VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寄籍 (jì jí) : trú quán
寄託 (jì tuō) : kí thác
寄语 (jì yǔ) : chuyển lời cho người khác, gửi gắm thông điệp
寄費 (jì fèi) : kí phí
寄賣 (jì mài) : kí mại
寄跡 (jì jī) : kí tích
寄身 (jì shēn) : kí thân
寄辞 (jì cí) : chuyển lời
寄迹 (jì jì) : dừng lại; lưu lại
寄递 (jì dì) : chuyển; gửi
寄遞 (jì dì) : chuyển; gửi
寄销商品 (jì xiāo shāng pǐn) : Hàng gửi bán
寄销簿 (jì xiāo bù) : Sổ bán hàng ký gửi
寄附鋪 (jì fù pù) : kí phụ phô
寄顿 (jì dùn) : ký gởi an toàn
寄食 (jì shí) : kí thực
寄養 (jì yǎng) : gởi nuôi
上一頁
| ---